--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xúc xiểm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xúc xiểm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xúc xiểm
+ verb
instigate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xúc xiểm"
Những từ có chứa
"xúc xiểm"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
emotive
emotion
emotional
contact
scoop
sensation
coal-whipper
catalyst
catalyzator
dramatic
more...
Lượt xem: 554
Từ vừa tra
+
xúc xiểm
:
instigate
+
night-blindness
:
(y học) chứng quáng gà